Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hiệu ứng trường

Mục lục

Điện tử & viễn thông

Nghĩa chuyên ngành

field effect transistor (FET)

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

field effect
bộ khuếch đại hiệu ứng trường
field effect amplifier
hiệu ứng trường dọc
vertical field-effect transistor
hiệu ứng trường nhạy hóa
chemically sensitive field effect
hiệu ứng trường tiếp diễn
JFET (junctionfield-effect transistor)
lôgic tranzito hiệu ứng trường ghép trực tiếp
Direct Coupled field effect transistor Logic (DCFL)
phát xạ nhờ hiệu ứng trường
emission by field effect
thiệt bị dùng hiệu ứng trường
field effect device
thiết bị hiệu ứng trường
field-effect device
tranzito (hiệu ứng) trường
field effect transistor (FET)
tranzito (hiệu ứng) trường (kiểu) chuyển tiếp
junction field effect transistor
tranzito (hiệu ứng) trường chọn lọc ion
ion-selective field effect transistor (ISFET)
tranzito (hiệu ứng) trường pha tạp điều biến
modulation-doped field effect transistor (MODFET)
tranzito bán dẫn kim loại hiệu ứng trường
Metal Semiconductor Field Effect Transistor (MESFET)
tranzito hiệu ứng trường
FET (field-effect transistor)
tranzito hiệu ứng trường
Field Effect Transistor (FET)
tranzito hiệu ứng trường
field-effect transistor (f.e.t)
tranzito hiệu ứng trường
field-effect transistor (FET)
tranzito hiệu ứng trường (FET)
FET (FieldEffect Transistor)
tranzito hiệu ứng trường (FET)
Field-Effect Transistor (FET)
tranzito hiệu ứng trường bán dẫn nitri kim loại
metal-nitride semiconductor field effect transistor (MNFET)
tranzito hiệu ứng trường bán dẫn nitrit kim loại
MNFET (metal-nitride semiconductor field effect transistor)
tranzito hiệu ứng trường chọn ion
ion-selective field-effect transistor (ISFET)
tranzito hiệu ứng trường chọn ion
ISFET (ion-s-elective field-effect transistor)
tranzito hiệu ứng trường cổng cách điện
Insulated Gate Field Effect Transistor (IGFET)
tranzito hiệu ứng trường kim loại-điện môi-bán dẫn
Metal Insulator Semiconductor Field Effect Transistor (MIT)
tranzito hiệu ứng trường Silic ôxit kim loại
Metal-Oxide Silicon Field Effect Transistor (MOSFET)
tranzito hiệu ứng trường tiếp giáp
Junction Field Effect Transistor (JFET)
tranzito hiệu ứng trường đa kênh
multichannel field-effect transistor
tụ điện hiệu ứng trường
field-effect capacitor
đi-ốt hiệu ứng trường
field-effect diode
điện trở transistor hiệu ứng trường
field-effect transistor diode

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top