Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hoà bình

Mục lục

Thông dụng

%%Located on Highway 6, Hoà Bình provincial capital is 70km southwest of Hà Nội. Hoà Bình town and the adjacent area were the cradle of the Hoà Bình culture (see also Các Nền Văn Hoá ™ Việt Nam). Hoà Bình province is inhabited by Mường, Kinh (or Việt), Thái, Tày, Dao, H'Mông and Hoa. It attracts local and foreign visitors by such places as Kim Bôi Hot Spring, Hoà Bình Hydro-Electric Power Plant on Đà River....

Thông dụng

%%Located on Highway 6, Hoà Bình provincial capital is 70km southwest of Hà Nội. Hoà Bình town and the adjacent area were the cradle of the Hoà Bình culture (see also Các Nền Văn Hoá ™ Việt Nam). Hoà Bình province is inhabited by Mường, Kinh (or Việt), Thái, Tày, Dao, H'Mông and Hoa. It attracts local and foreign visitors by such places as Kim Bôi Hot Spring, Hoà Bình Hydro-Electric Power Plant on Đà River....

Xem thêm các từ khác

  • Vùi

    Thông dụng: Động từ, bury
  • Vun

    Thông dụng: Động từ, to pile up
  • Vung

    Thông dụng: danh từ, vung tay quá trán, cover, lid, flowrish, brandish, live beyond one's means
  • Vũng

    Thông dụng: danh từ, pool, puddle
  • Hoá chất

    Thông dụng: chemical substance, chemicals.
  • Vụng

    Thông dụng: tính từ, clumsy
  • Vừng

    Thông dụng: danh từ, sesame
  • Vững

    Thông dụng: tính từ, firm, steady
  • Hoả công

    Thông dụng: attack with fire, use fire as an offensive weapon.
  • Họa công

    Thông dụng: (từ cũ; nghĩa cũ) limner.
  • Hoá đá

    Thông dụng: petrify., sự hoá đá, petrification.
  • Vươn

    Thông dụng: Động từ, to rise up
  • Hoá dầu

    Thông dụng: petrochemistry.
  • Vượn

    Thông dụng: danh từ, (động) gibbon
  • Hỏa diệm sơn

    Thông dụng: danh từ, volcano
  • Hoa đơn

    Thông dụng: gladiolus.
  • Hoá đơn

    Thông dụng: invoice, bill., trả tiền xong lấy hoá đơn, to take a bill after paying.
  • Vương

    Thông dụng: danh từ, king
  • Vướng

    Thông dụng: Động từ, catch, to be burdened
  • Vượng

    Thông dụng: tính từ, prosperous, thriving
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top