Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hoá phép

Thông dụng

Metamorphose (someone, oneself , use magic (to accomplish something).
Hoá phép biến mất
To desappear by means of magic.

Xem thêm các từ khác

  • Họa phúc

    luck and unluck, weal and woe.
  • Xanh

    tính từ, blue, green
  • Hoa quả

    danh từ, fruits
  • Xanh biếc

    tính từ, very blue
  • Xanh lá cây

    tính từ, green
  • Xanh lơ

    tính từ, blue
  • Hoa râm

    grey-haired, grey, pepper-and-salt., mới bốn mươi tuổi mà đầu đã hoa râm, to be grey-haired at only forty years of age.
  • Xanh xao

    tính từ, very pale
  • Hoa sen

    lotus., rose (of watering-can), shower-bath.
  • Xào

    Động từ: to stir-fry, Tính từ: stir-fried
  • Xao động

    Động từ, agitate
  • Hoa sói

    cholorantus., (hoa hoè hoa sói) gaudy., trang hoàng hoa hòe hoa sói, gaudy decorations.
  • Xao lãng

    Động từ, to neglect
  • Hoả sơn

    (từ cũ; nghĩa cũ) như hoả diệm sơn
  • Xảo quyệt

    tính từ, cunning, artful
  • Hoa tai

    ear-ring.
  • Xáo trộn

    Động từ, disorder
  • Xào xạc

    Động từ, to rustle, to flutter
  • Xao xuyến

    tính từ, sensational
  • Hoà tấu

    perform in a concert, perform a chamber music composition.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top