Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Xao động

Thông dụng

Động từ
agitate

Xem thêm các từ khác

  • Hoa sói

    cholorantus., (hoa hoè hoa sói) gaudy., trang hoàng hoa hòe hoa sói, gaudy decorations.
  • Xao lãng

    Động từ, to neglect
  • Hoả sơn

    (từ cũ; nghĩa cũ) như hoả diệm sơn
  • Xảo quyệt

    tính từ, cunning, artful
  • Hoa tai

    ear-ring.
  • Xáo trộn

    Động từ, disorder
  • Xào xạc

    Động từ, to rustle, to flutter
  • Xao xuyến

    tính từ, sensational
  • Hoà tấu

    perform in a concert, perform a chamber music composition.
  • Hoa tay

    dexterity, deftness., người có hoa [[tay, -dextrous]] deft person
  • Xấu hổ

    Động từ, to be ashamed
  • Xấu nết

    tính từ, perverse
  • Hoà thảo

    graminaceous (gramineous) plant.
  • Xấu số

    tính từ, unlucky
  • Hoa thị

    rose-shaped design, rosette design., cửa sổ hoa thị, a rose window.
  • Xấu xa

    tính từ, bad, evil
  • Hoà thuận

    harmonious, getting on well with one another, getting along with one another., vợ chồng hoà thuận, a harmonious couple, a united couple.
  • Xâu xé

    Động từ, to torment, to tear
  • Xấu xí

    tính từ, ugly
  • Hoả thực

    cooking (nói khái quát)., chafing dish.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top