Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hoạt động xúc tác

Hóa học & vật liệu

Nghĩa chuyên ngành

catalytic activity

Giải thích VN: Tốc độ của một chất xúc tác, tương đối với tốc độ của một chất xúc tác tiêu chuẩn, yêu cầu đạt được sự chuyển đổi trong một máy phản ứng đặc [[biệt.]]

Giải thích EN: The space velocity of a test catalyst, relative to that of a standard catalyst, required to achieve a given conversion in a particular reactor.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top