Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hoặc là

Thông dụng

Or, either.

Xem thêm các từ khác

  • Hoắc lê

    (từ cũ; nghĩa cũ; văn chương) vegetable; simple dish, frugal fare.
  • Hoắc loạn

    (từ cũ; nghĩa cũ) cholera.
  • Xéo

    Động từ, treat on, trample on
  • Hoai

    [be] completely decomposed compost.
  • Hoài báo

    hope, dream, ambition., có hoài bảo lớn, to have great ambitions.
  • Xếp đặt

    Động từ, arrange
  • Hoài cảm

    remember (recollect) with emotion.
  • Hoài cổ

    Động từ, to remember things in the past
  • Xếp thứ tự

    Động từ, to put in order
  • Hoài của

    what a pity., hoài của! cái bút đẹp thế mà gãy, what a pity to have broken such a beautiful pen!.
  • Xét đoán

    Động từ, judge
  • Xét hỏi

    Động từ, interrogate, question
  • Hoài niệm

    Động từ, to think of
  • Hoài phí

    waste, squander., hoài phí thì giờ, to squander one's time.
  • Hoài sơn

    oppositifolius yam.
  • Hoài thai

    be with cjild, gestate, have a pregnancy., thời kỳ hoài thai, the gestation period.
  • Hoại thân

    commit self-destruction., hoại thân hoại thế hoại thân, hoại thân
  • Hoài tưởng

    think longingly of one's native village.
  • Hoài vọng

    Động từ, to long for
  • Xi lanh

    danh từ, cylinder
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top