Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Huynh trưởng

Thông dụng

(trtr) Senior.
Ông ấy bậc huynh trưởng của chúng tôi
He belongs to our seniors group; he is our elder.
Grown-up (in relation to children).
Phải lễ độ đối với các huynh trưởng
One should be polite to the grow-ups.

Xem thêm các từ khác

  • Huýt

    Động từ, whistle
  • Huýt gió

    (cũng nói huýt sáo) whistle., huýt saó gọi bạn, to call to one's friend by whistling; to whistle to one's friend to come.
  • Huýt sáo

    xem huýt gió
  • Hỷ

    happy occasion (news...).
  • Hy dro

    (hoá học) hydrogen.
  • Hý họa

    danh từ, cartoon; caricature
  • Hy hữu

    danh từ, rare; seldom
  • Hý kịch

    play, drame .
  • Hỷ sắc

    happy look (on the face).
  • Hỷ sự

    happy occasion; wedding.
  • Hỷ tín

    (từ cũ; nghĩa cũ) happy news.
  • Hý trường

    danh từ, theater; theatre
  • Hý viện

    (từ cũ; nghĩa cũ) playhouse.
  • Hỷ xả

    (ít dùng) gladly and readily sacrifice oneself.
  • Hy-la

    greco-roman., văn hoá hy-la, greco-roman culture.
  • Ì

    Động từ, to be inert; to sluggish
  • Ì à ì ạch

    xem ì ạch (láy)
  • Í a í ới

    xem í ới
  • Ì ạch

    ploddingly, khiêng ì ạch một tảng đá, to carry ploddingly a block of stone
  • Ì ầm

    rumble., sấm ì ầm ở đằng xa, thunder rumbling in the distance.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top