Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Kênh âm thanh

Mục lục

Toán & tin

Nghĩa chuyên ngành

voice channel

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

sound channel
kênh âm thanh khí quyển
atmospheric sound channel
đường kênh âm thanh chính
main sound channel
đường kênh âm thanh chuẩn tắc
normal sound channel
đường kênh âm thanh PCM
PCM sound channel
đường kênh âm thanh thứ hai
second sound channel

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top