- Từ điển Việt - Anh
Kênh triều
Mục lục |
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
tidal channel
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
tideway
Xem thêm các từ khác
-
Kênh truy nhập
access channel (ac), access channel, kênh truy nhập ngẫu nhiên, random access channel (rach), kênh truy nhập ngẫu nhiên, random access channel... -
Kênh truyền
bus, channel, transmission channel, gánh quy ước trên kênh truyền hình, conventional loading of a television channel, kênh truyền dẫn, communication... -
Kênh truyền đa lộ
multiplexer channel -
Kênh truyền dẫn
communication channel, propagation channel, transmission channel -
Kênh truyền hình
television channel, gánh quy ước trên kênh truyền hình, conventional loading of a television channel, phụ tải quy ước trên kênh truyền... -
Giao thức kiểm soát truyền
transport protocol, transmission control protocol -
Sự hoạt động
action, activity, functioning, operating, operation, play, practice, sự hoạt động mặt trời ( vật lý ), solar activity, sự hoạt động... -
Sự hoạt hóa
activating, activation, activation, reactivation, sự hoạt hóa bùn, activation of sludge, sự hoạt hóa kiềm, alkaline activation, sự hoạt... -
Kênh truyền thông
bearer channel, communication channel, transmission channel, kênh truyền thông cài sẵn, embedded communication channel (ecc), kênh truyền thông... -
Kênh truyền thông dữ liệu
data communication channel, data communication channel (dcc), dcc (data communication channel) -
Kênh tưới
drove, feed-ditch, irrigation canal, irrigation channel -
Kênh tương tự
analog channel -
Sự hoạt hóa bùn
activation of sludge -
Sự hoạt hóa lai
reactivation, reactivation, revivification -
Sự học của máy
machine learning -
Sự hỏi
demand, enquiry, inquiry, interrogating, interrogation, query, request, rancidification, question, dominance -
Sự hồi chuyển
gyration -
Sự hồi dưỡng
regeneration, feedback -
Kênh vi sai
difference channel -
Kênh vô tuyến
radio channel, kênh vô tuyến di động, mobile radio channel, khối kênh vô tuyến, radio channel unit (rcu)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.