Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Kênh truyền

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

bus
channel
gánh quy ước trên kênh truyền hình
conventional loading of a television channel
kênh truyền dẫn
communication channel
kênh truyền dẫn
propagation channel
kênh truyền dẫn
transmission channel
kênh truyền dữ liệu
data Transmission channel
kênh truyền hình
television channel
kênh truyền một chiều
simplex channel
kênh truyền thông
bearer channel
kênh truyền thông
communication channel
kênh truyền thông
transmission channel
kênh truyền thông cài sẵn
Embedded Communication Channel (ECC)
kênh truyền thông chuẩn
standard broadcast channel
kênh truyền thông dữ liệu
data communication channel
kênh truyền thông dữ liệu
data communication channel (DCC)
kênh truyền thông dữ liệu
DCC (datacommunication channel)
kênh truyền thông tin
information transfer channel
kênh truyền tin
transmission channel
kênh truyền tín hiệu
signal channel
kênh truyền tín hiệu
signaling channel
kênh truyền đa kênh
multiplexer channel
kênh truyền đa lộ
multiplexer channel
kênh truyền đơn công
simplex channel
lưu lượng kênh truyền
channel flow
phụ tải quy ước trên kênh truyền hình
conventional loading of a television channel
transmission channel
kênh truyền dữ liệu
data Transmission channel

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top