Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Kính cận

Thông dụng

Near-sighted (short-sighted) glasses.

Xem thêm các từ khác

  • Kinh đô

    Thông dụng: danh từ, capital; capital city
  • Kình kịch

    Thông dụng: xem kịch (láy).
  • Kính mộ

    Thông dụng: venerate and admire.
  • Kình ngạc

    Thông dụng: (cũ; văn chương) whale and crocodile; brave and strong soldiers; fierce rebels.
  • Kinh phong

    Thông dụng: epileptic convulsion.
  • Kinh sử

    Thông dụng: classics and history., giùi mài mài kinh sử, to read up the (chinese) classics and history.
  • Kinh thành

    Thông dụng: như kinh kỳ
  • Kính vạn hoa

    Thông dụng: kaleidoscope.
  • Kinh viện

    Thông dụng: scholastic., chủ nghĩa kinh viện, scholasticism.
  • Kịp

    Thông dụng: Danh từ: in time, kịp thời, in time
  • Ky

    Thông dụng: bamboo-plaited dustpan.
  • Thông dụng: như ki lô
  • Kỹ

    Thông dụng: Tính từ: careful; painstaking, một việc làm kỹ, a careful...
  • Kỷ

    Thông dụng: small table., the sixth heavenly stem., (địa lý) period., kỷ chè khảm xà cừ, a small mother-of-pearl...
  • Kỵ

    Thông dụng: danh từ, Động từ, danh từ, anniversary of death, to fear; to be afraid, great-great-grandfather;...
  • Ký chủ

    Thông dụng: (sinh học) host.
  • Ký lục

    Thông dụng: (cũ) clerk (thời thuộc pháp).
  • Kỹ lưỡng

    Thông dụng: careful, thorough.
  • Kỵ mã

    Thông dụng: (lính kỵ mã) a mounted soldier.
  • Kỹ sư

    Thông dụng: danh từ, engineer
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top