Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Thông dụng

Như ki lô

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Kỹ

    Thông dụng: Tính từ: careful; painstaking, một việc làm kỹ, a careful...
  • Kỷ

    Thông dụng: small table., the sixth heavenly stem., (địa lý) period., kỷ chè khảm xà cừ, a small mother-of-pearl...
  • Kỵ

    Thông dụng: danh từ, Động từ, danh từ, anniversary of death, to fear; to be afraid, great-great-grandfather;...
  • Ký chủ

    Thông dụng: (sinh học) host.
  • Ký lục

    Thông dụng: (cũ) clerk (thời thuộc pháp).
  • Kỹ lưỡng

    Thông dụng: careful, thorough.
  • Kỵ mã

    Thông dụng: (lính kỵ mã) a mounted soldier.
  • Kỹ sư

    Thông dụng: danh từ, engineer
  • Kỳ thị

    Thông dụng: Động từ, to distinguish; to discriminate
  • Kỹ tính

    Thông dụng: too meticulous.
  • La

    Thông dụng: Danh từ.: mule., danh từ., to cry; to shout., to scold; to reprimand.,...
  • Thông dụng: danh từ., to be., trạng ngữ., how., to press iron., fine silk., thì giờ là tiền bạc, time...
  • Thông dụng: xem nước lã
  • Lả

    Thông dụng: exhausted; weak., mệt lả, dead tired.
  • Lạ

    Thông dụng: strange; foreign., unusual; extraordinary., người lạ, a strange person., thích của lạ, to be...
  • Là đà

    Thông dụng: như la đà
  • La đơn

    Thông dụng: danh từ., gladiolus.
  • Lả lơi

    Thông dụng: Động từ., to indulge in familiarities with.
  • Lả lướt

    Thông dụng: limp, listless., Đi lả lướt, to walk listlessly.
  • Lạ mặt

    Thông dụng: tính từ., strange, foreign.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top