Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Kính màu

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

anti-dazzling screen
colored glass
stained glass

Giải thích VN: Loại kính sử dụng chất mờ màu tạo thành thể [[khảm.]]

Giải thích EN: Glass manufactured using colored, translucent material and assembled into a mosaic.

cửa sổ kính màu
stained glass window
tinted glass
kính màu trung tính
neutral-tinted glass

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top