Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Kính mờ

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

clouded glass
frosted glass
ground glass
tấm kính mờ
ground glass screen
intransparent glass
matted glass
non-glare glass
obscure glass
opal glass
opalescent glass
opaque glass
opaque-surface glass
sintered glass
tinted glass

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top