Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Kính thiên văn tia X

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

X-ray telescope

Giải thích VN: Một thiết bị thể tách tia X bắt nguồn từ ngoài không gian sau đó phân tích tia đó thành hình [[ảnh.]]

Giải thích EN: A device that can detect X-rays emanating from space and resolve the X-rays into an image.

Xem thêm các từ khác

  • Kính thợ hàn

    welder goggles, welder's goggles, welding goggles
  • Kính tiềm vọng

    periscope., periscope, ăng ten loại kính tiềm vọng, periscope antenna, kính tiềm vọng toàn cảnh, panorama periscope
  • Hiệu suất tuyển

    screen efficiency
  • Hiệu thế

    potential difference., pd (potential difference), potential difference, hiệu thế tiếp xúc, contact potential difference
  • Hiệu thế tiếp xúc

    contact electromotive force, contact potential, contact potential difference, volta effect
  • Hiệu thuốc

    chemists shop, drugstore, pharmacy
  • Hiệu ứng

    effect., edge effect, effect, bay hơi kiểu hiệu ứng đơn, single-effect evaporation, bộ hiệu ứng, effect unit, bộ khuếch đại hiệu...
  • Sự thông gió tự động

    automatic ventilation
  • Sự thông gió tự nhiên

    natural draft, natural draught, natural ventilation, uncontrolled ventilation
  • Sự thông hơi

    venting, ventilation
  • Sự thông khí

    aeration, breathing, gas vent, ventilating, ventilation, venting, airing, sự thông khí của đất, aeration of soil, sự thông khí nước thải,...
  • Sự thông khí phân ủ

    compost aeration
  • Kính tín hiệu

    signal glass
  • Kính trắc tinh

    astrolabe
  • Kính trắng đục

    cast opal glass, marble glass, milk glass, opal glass, opalescent glass, giải thích vn : kính trắng hoặc trắng đục chế tạo bằng cách...
  • Kính trang trí

    decoration glass, decorative glass, ornamental glass, pattern glass, patterned glass
  • Kính tường lửng

    spandrel glass
  • Kinh tuyến

    danh từ, longitude, menu bar, meridian, meridional, meridian, khoảng cách kinh tuyến danh định, nominal longitude separation, kinh tuyến gốc,...
  • Hiệu ứng (lớp) da

    conductor skin effect, kelvin skin effect, skin effect
  • Hiệu ứng âm thanh

    sound effect, sound effects, sound energy, các hiệu ứng âm thanh, sfx (soundeffects), các hiệu ứng âm thanh, sound effects (spx)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top