Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Kíu cà kíu kịt

Thông dụng

Xem kíu kịt (láy).

Xem thêm các từ khác

  • Kíu kịt

    groan., kĩu cà kĩu kịt (láy, ý tăng)., gánh gạo nặng kíu kịt, a groaning load of rice in two baskets hanging from a shoulder pole., chiếc...
  • Kon tum

    %%kon tum is the largest plateau on the central highlands. it is more than 800 metres above sea level. the majority of the local inhabitants are made up...
  • Ký âm pháp

    (nhạc) musical notation.
  • Kỳ an

    worship (deities, ancestors...) for good health.
  • Kỳ ảo

    tính từ, miraculous
  • Kỵ binh

    cavaly., cavalryman.
  • Kỹ càng

    elaborate, careful.
  • Ký chú

    note down, take notes of., make careful recommendations to.
  • Kỳ công

    tính từ, exploit; wonderful
  • Ky cóp

    save up odds and ends, save up cheese-parings and candle- ends., bí quyết làm giàu của hắn ta là ky cóp, his secret of getting rich was saving...
  • Kỳ cục

    Tính từ: odd; funny, con người kỳ cục, an odd person
  • Kỳ cùng

    to a finish, to the bitter., chiến đấu đến kỳ cùng, to fight to a finish.
  • Kỷ cương

    danh từ, laws; rules
  • Kỳ cựu

    tính từ, veteran
  • Kỳ đà

    danh từ, varan; monitor
  • Kỳ dài

    platform (for a ceremony).
  • Kỳ đảo

    pray (to a deity, for something).
  • Kỳ diệu

    tính từ, marvellous, wonderful
  • Kỳ đồng

    (cũ) infant prodigy.
  • Kỳ dư

    (cũ) apart from that., chỉ có cái này là đẹp kỳ dư thì xoàng cả, only this is beautiful, apart from that the rest is of poor quality.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top