Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ký tự quang học

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

optical character
Bộ đọc/Nhận biết tự quang học
Optical Character Reader/Recognition (OCR)
máy đọc tự quang học (OCR)
optical character reader (OCR)
nhận dạng tự quang học
OCR (opticalcharacter recognition0
nhận dạng tự quang học (OCR)
optical character recognition (OCR)

Xem thêm các từ khác

  • Ký tự rỗi

    idle character, space, space character
  • Ẩn dụ

    danh từ, metaphor, metaphor
  • Ân hạn

    period of grace, days of grace, period of grace, grace period
  • Ăn khớp

    Động từ: to fit, to tally, to fit in with, coherent, engage, fit, interlock, lock, pitch, tally, mộng ăn khớp,...
  • Ăn khớp (bánh răng)

    put into gear, intermeshing
  • Ăn khớp hoàn toàn

    full mesh, fully meshed
  • Sự tin cậy

    confidence, reliability, safety, security, trust, credit, trust
  • Sự tính

    account, calculation, calculus, evaluation, calculation, count, sự tính áp lực đất, earth pressure calculation, sự tính dầm, beam calculation,...
  • Ký tự rỗng

    blank character, null, null character
  • Ký tự SO

    so character, digit character, numeric character, numerical character
  • Ký tự soạn thảo

    editing character
  • Ăn mòn

    Động từ: to eat away, to corrode, to erode, abrasivity, caustic, corrode, corrodible, corrosion, corrosive, eat...
  • Sự tinh cất

    rectifying, rectification, rectification, sự tinh cất gián đoạn, batch rectification, sự tinh cất liên tục, continuous rectification
  • Sự tinh chế

    cleaning cleaner, fining, finishing, processing, purification, refinement, refining, smoothing, fining, rectification, refining, sự tinh chế hóa học,...
  • Ký tự thay đổi

    change character, ký tự thay đổi mặt chữ, face change character
  • Ký tự thay thế

    replacement character, sub (substitute character), substitute character, substitute character (sub), substitution character, token, wild card character,...
  • Ký tự thuộc tính

    attribute character, ký tự thuộc tính kết thúc, ending attribute character, ký tự thuộc tính khởi đầu, beginning attribute character
  • Sự tính lại

    interconversion, recast, recount (re-count)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top