Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ký tự trống

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

blank character
character
chuỗi tự trống
null character string
tự trong
shift-in character
tự trong
SI character
tự trong
internal character code
null
chuỗi tự trống
null character string
null character
chuỗi tự trống
null character string
null character (NULL)
space character

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top