Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ẩn nhiệt

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

latent heat

Giải thích VN: Lượng nhiệt cần thiết để chuyển đổi không thay đổi nhiệt độ một đơn vị khối lượng vật chất từ trạng thái lỏng sang trạng thái khí hay ngược lại. Trong mỗi trường hợp ẩn nhiệt được gọi nhiệt nóng chảy, nhiệt kết tính, nhiệt hóa hơi nhiệt kết tinh, nhiệt hóa hơi nhiệt hóa lỏng (ngưng [[tụ).]]

ẩn nhiệt bay
latent heat of vaporization
ẩn nhiệt bay hơi
latent heat of evaporation
ẩn nhiệt bay hơi
latent heat of vaporization
ẩn nhiệt biến đổi (nguyên tố)
latent heat of transformation
ẩn nhiệt giãn nở
latent heat of expansion
ẩn nhiệt hóa hơi
latent heat of evaporation
ẩn nhiệt hóa hơi
latent heat of sublimation
ẩn nhiệt hóa hơi
latent heat of vaporization
ẩn nhiệt hóa rắn
latent heat of solidification
ẩn nhiệt kết tinh
latent heat of crystallization
ẩn nhiệt nén
latent heat of compression
ẩn nhiệt nóng chảy
latent heat of fusion
ẩn nhiệt nóng chảy hiệu dụng
effective latent heat of fusion
ẩn nhiệt riêng
specific latent heat
ẩn nhiệt thăng hoa
latent heat of fusion
giá trị ẩn nhiệt
latent heat value
tổng ẩn nhiệt
total latent heat

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top