Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Kĩ thuật địa chất

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

geotechnics

Giải thích VN: Ứng dụng thực tế của khoa học địa chất vào giải quyết các vấn đề của nghành xây dựng [[]]. Do vậy được gọi thuật địa [[chất.]]

Giải thích EN: The practical application of geological science to civil engineering problems. Thus, geotechnical.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top