Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Kế sách

Thông dụng

(từ cũ; nghĩa cũ) Expedient.

Xem thêm các từ khác

  • Kế tập

    succeed ( to a title).
  • Kế thất

    như vợ kế
  • Kể tội

    tell of someone's mistakes, expose someone's mistakes.
  • Kể trên

    above-mentioned, above-said, above., xin xem những điểm kể trên, please see the above points.
  • Kẻ trộm

    danh từ, thief; burglar
  • Kế truyền

    (ít dùng) hand over from one generation to another.
  • Kể từ

    as from, kể từ thứ hai sau, as from next monday.
  • Kế vị

    Động từ, to succeed the throne ; to take over
  • Kệ xác

    như kệ thây
  • Kéc

    lovebird., nói như kéc, to be a mere lovebird.
  • Kếch

    bulging., Ăn no kếch bụng, to eat until one's belly bulges, to eat one's fill.
  • Kệch cỡm

    misfitted., ludicrous.
  • Kém cạnh

    be treated as second fiddle., Đi đâu cũng kém cạnh, to be treated as second fiddle wherever one goes.
  • Kèm cặp

    như kèm, tự học không có người kèm cặp, to learn by oneself without anyone to tutor one.
  • Kem cây

    (tiếng địa phương) như kem que
  • Kem cốc

    ice cream served in glasses.
  • Kém cỏi

    weak, học lực kém cỏi, to have a weak stantard of knowledge.
  • Kẽm gai

    danh từ, barbed wire
  • Kém hèn

    inferior, lower (in position, talent...).
  • Kèm nhèm

    xem nhèm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top