- Từ điển Việt - Anh
Kết số không dùng
Điện tử & viễn thông
Nghĩa chuyên ngành
unencumbered balance
Các từ tiếp theo
-
Kết số không rút ra
un-drawn balance -
Kết số không tiêu đến
unspent balance -
Kết số ngân hàng
bank balances -
Kết số thiếu
digit balance -
Kết số thừa
credit balance -
Kết số tiền vay
allotment balance -
Kết thúc bản tin (DQDB, SMDS)/ Kết thúc chuyến bay
end of message (dqdb, smd)/ end of mission (eom) -
Kết thúc băng
eot (end of tape), end of tape, kết thúc bảng/ kết thúc băng ( dấu)/ kết thúc văn bản, end of table/ end of tape (marker)/ end of text... -
Giới hạn chùm tia
beam edge -
Sự khử dồn kênh phân thời
time division demultiplexing
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Bikes
729 lượt xemSchool Verbs
297 lượt xemFirefighting and Rescue
2.149 lượt xemCommon Prepared Foods
211 lượt xemEnergy
1.659 lượt xemConstruction
2.682 lượt xemCrime and Punishment
296 lượt xemOutdoor Clothes
237 lượt xemFish and Reptiles
2.174 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"