- Từ điển Việt - Anh
Kịch bản
|
Thông dụng
Danh từ
- Scenario
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
scenarios
scene
script
Giải thích VN: Một tập các chỉ lệnh dùng để báo cho chương trình biết cách thực hiện một thủ tục qui định, như đanưg nhập vào hệ thống thư điện tử chẳng hạn. Các khả năng script được cài sẵn trong một số chương trình. Bạn phải tìm hiểu cách viết script đó bằng loại ngôn ngữ không khác gì ngôn ngữ lập trình mini. Có một số chương trình ghi script này một cách tự động bằng cách ghi lại những lần gõ phím và chọn dùng lệnh của bạnh khi bạn tiến hành thủ tục này. Các script giống như các macro, trừ một điều là thuật ngữ macro được dành riêng để chỉ những script nào mà bạn có thể khởi đầu bằng cách ấn một tổ hợp phím do bạn tự quy [[định.]]
Xem thêm các từ khác
-
Kích cỡ
dimention; size ., dimension, scantling, size, đặc tính kích cỡ, dimension specification, cùng kích cỡ, same size, kích cỡ bit, bit size,... -
Hệ thống người-máy
man-machine system, giải thích vn : một hệ thống trong đó người công nhân và máy móc phải làm việc cùng nhau để hệ thống... -
Sự tạo khí
air entraining, air entrainment, gas generation -
Sự tạo khung
frame generation, framing, skirt -
Sự tạo khuôn
formatting, forming, moulding, pressing, shaping, forming, sự tạo khuôn bằng nổ, explosive forming, sự tạo khuôn ép đùn, extrusion moulding -
Sự tạo khuôn bằng nổ
explosive forming -
Sự tạo khuôn ép đùn
extrusion molding, extrusion moulding -
Sự tạo khuôn in
platemaking -
Sự tạo lại
recreation, regeneration, reproducing, reproduction -
Kích đòn bẩy
lever jack -
Kích động
Động từ, activated, activation, actuate, excite, to arouse, to rouse ; to excite, sự kích động, activation of materials -
Hệ thống nhập
input system -
Sự tạo lớp lót
mat formation -
Sự tạo mạch
angiogenesis, angiopolesis, vascularization, veining -
Sự tạo mầm
nucleation -
Sự tạo mầm (phản ứng)
seeding -
Hệ thống nhiên liệu
fuel system, giải thích vn : là hệ thống quan trọng của ô tô dùng để nạp nhiên liệu ( xăng hay dầu diesel ) vào động cơ... -
Sự tạo màn chắn
screening, sự tạo màn chắn từ, magnetic screening -
Sự tạo màng
coating, fogging, webbing, skin formation -
Sự tạo mành màu
colour framing
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.