Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Kỳ mục

Thông dụng

(cũ) Elder village notable.

Xem thêm các từ khác

  • Kỳ mưu

    unusual stratagem.
  • Kỳ nghỉ

    holidays, (mỹ) vacation.
  • Kỳ ngộ

    Động từ, to meet in an unusual way
  • Ký ngụ

    (cũ) lodge (stay) temporarily.
  • Ký nhận

    acknowledge receipt (of something) by signing one's name.
  • Kỳ nhông

    (động vật) salamander.
  • Ký ninh

    danh từ, quinine
  • Kỹ nữ

    danh từ, courtesan; prostitute
  • Kỷ phận

    individual share, own portion.
  • Kỳ phiếu

    (kinh tế) bill (of exchange).
  • Kỳ phùng

    như kỳ ngộ
  • Kỳ quặc

    extremely odd., ý nghĩ gì mà kỳ quặc thế, what extremely odd ideas!
  • Kỳ quái

    bizarre, extraordinary, monstrous., câu chuyện kỳ quái, an extraordinary story., con vật kỳ quái, a monstrous animal.
  • Ký quỹ

    pay sa (a) security.
  • Kỳ tài

    unusual talent, genius, unusual skill.
  • Ký táng

    bury provisionally at a strange place.
  • Ký tắt

    paraph, initial., ký tắt một hiệp định, to intial an agreement.
  • Kỳ thật

    (ít dùng) như kỳ thực
  • Kỳ thi

    Danh từ: examination, kỳ thi tuyển, competitive examination
  • Kỳ thực

    actually, in fact, in reality., nóng tính nhưng kỳ thực thì rất tốt bụng, to be quick-tempered but to have actually a kind heart.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top