Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Kỳ tài

Thông dụng

Unusual talent, genius, unusual skill.

Xem thêm các từ khác

  • Ký táng

    bury provisionally at a strange place.
  • Ký tắt

    paraph, initial., ký tắt một hiệp định, to intial an agreement.
  • Kỳ thật

    (ít dùng) như kỳ thực
  • Kỳ thi

    Danh từ: examination, kỳ thi tuyển, competitive examination
  • Kỳ thực

    actually, in fact, in reality., nóng tính nhưng kỳ thực thì rất tốt bụng, to be quick-tempered but to have actually a kind heart.
  • Kỳ thủy

    (cũ) at the begining it was only a mild exchange of words and in the end it became a nasty quarrel.
  • Kỳ tích

    exploit.
  • Kỳ tình

    (khẩu ngữ) như kỳ thực
  • Kỹ trị

    technocracy.
  • Kỳ trung

    (cũ) but the ulterior motive is., chúng nói là viện trợ kỳ trung là chiếm thị trường, they affirm that they want to give aid bit their...
  • Ký túc

    get board aaand bed provisionnally (somewhere).
  • Kỳ tướng

    extraordinary physiognomy
  • Ký ức

    danh từ, memory
  • Kỳ vĩ

    grandiose; gigantic.
  • Kỹ viện

    danh từ, brothel
  • Kỳ yên

    như kỳ an
  • Kỷ yếu

    summary record, tập kỷ yếu của một hội nghị, the summary record of a conference.
  • Lá bài

    Danh từ.: card., lá bài tốt nhất, one s best card.
  • Lá bánh

    cake wrapping leaf., lá bánh chưng, glutinous rice cake wrapping leaves.
  • La cà

    to loiter; to hang about., đi la cà ở ngoài đường, to loiter on the way.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top