Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Kỳ tướng

Thông dụng

Extraordinary physiognomy

Xem thêm các từ khác

  • Ký ức

    danh từ, memory
  • Kỳ vĩ

    grandiose; gigantic.
  • Kỹ viện

    danh từ, brothel
  • Kỳ yên

    như kỳ an
  • Kỷ yếu

    summary record, tập kỷ yếu của một hội nghị, the summary record of a conference.
  • Lá bài

    Danh từ.: card., lá bài tốt nhất, one s best card.
  • Lá bánh

    cake wrapping leaf., lá bánh chưng, glutinous rice cake wrapping leaves.
  • La cà

    to loiter; to hang about., đi la cà ở ngoài đường, to loiter on the way.
  • Lã chã

    stream down, flow down (nói về nước mắt)., giọt châu lả chã khôn cầm, her tears streamed down endlessly.
  • Lá chét

    (thực vật) leaflet; foliole.
  • Lá cờ

    danh từ., flag.
  • La đà

    phó từ., unsteadily, quiveringly.
  • La de

    (vật lý) laser.
  • Lạ đời

    tính từ., queer; trange.
  • La dơn

    (thực vật) gladiolus.
  • Lá dong

    (thực vật) phrynium placentarium
  • Lạ gì

    no one is unaware of, every one's knowledge.
  • La hán

    (tôn giáo) arhant.
  • Lá lách

    danh từ., spleen.
  • La làng

    (xấu) cry for help., vừa ăn cướp vừa la làng, a thief crying "stop thief!".
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top