Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Khái huyết

Thông dụng

Cough up blood.

Xem thêm các từ khác

  • Khái quát

    Thông dụng: Động từ, to generalize
  • Khai trường

    Thông dụng: begin a new school year.
  • Kham

    Thông dụng: Động từ: to bear; to endure, không kham nổi, unendurable
  • Khám

    Thông dụng: Động từ: to search; to examine; to conduct a search, to overhaul,...
  • Khăm

    Thông dụng: nasty., chơi khăm ai, to play a nasty trick on someone.
  • Khắm

    Thông dụng: tính từ, ill-smelling
  • Khẳm

    Thông dụng: Tính từ: laden; loaded, aplenty, thuyền chở khẳm, fully laden...
  • Khán

    Thông dụng: Động từ, to see; to look
  • Khàn

    Thông dụng: set of three same cards., raucous., being at a loose end (xem nằm kkàn)., cười khàn, raucous laughter.,...
  • Khăn

    Thông dụng: Danh từ: towel, khăn tay, handkerchief, khăn tắm, bath towel
  • Khấn

    Thông dụng: Động từ: to pray, khấn vái, to pray and to make obeisances
  • Khằn

    Thông dụng: tính từ, stunted
  • Khản

    Thông dụng: hoarse., em bé khóc khản cả tiếng, the baby cried himself hoarse.
  • Khẩn

    Thông dụng: reclain (waste land)., khẩn được năm mươi héc ta rừng, to have reclaimed fifty hectares of...
  • Khẳn

    Thông dụng: having a very offensive smell., ( khăn khẳn) (láy, ý giảm).
  • Khăn khẳn

    Thông dụng: xem khẳn (láy).
  • Khăng

    Thông dụng: danh từ, cat
  • Khằng

    Thông dụng: (địa phương) sealing-wax.
  • Kháng án

    Thông dụng: Động từ, to appeal to
  • Khẳng khái

    Thông dụng: như khảng khái
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top