Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Khăn

Thông dụng

Danh từ

Towel
khăn tay
handkerchief
khăn tắm
bath towel

Xem thêm các từ khác

  • Khấn

    Thông dụng: Động từ: to pray, khấn vái, to pray and to make obeisances
  • Khằn

    Thông dụng: tính từ, stunted
  • Khản

    Thông dụng: hoarse., em bé khóc khản cả tiếng, the baby cried himself hoarse.
  • Khẩn

    Thông dụng: reclain (waste land)., khẩn được năm mươi héc ta rừng, to have reclaimed fifty hectares of...
  • Khẳn

    Thông dụng: having a very offensive smell., ( khăn khẳn) (láy, ý giảm).
  • Khăn khẳn

    Thông dụng: xem khẳn (láy).
  • Khăng

    Thông dụng: danh từ, cat
  • Khằng

    Thông dụng: (địa phương) sealing-wax.
  • Kháng án

    Thông dụng: Động từ, to appeal to
  • Khẳng khái

    Thông dụng: như khảng khái
  • Khăng khăng

    Thông dụng: persist in., ốm nhưng cứ khăng khăng lên đường, to persist in taking the road though sick.
  • Khánh

    Thông dụng: Danh từ: musical stone, cloud-shaped gong
  • Khảnh

    Thông dụng: dainty, finical (about one's food)., cô ta ăn rất khảnh, she is very dainty about her food.
  • Kháo

    Thông dụng: spill someome's private (still secret) stories., ăn cơm nhà nọ kháo cà nhà kia, to eat one family's...
  • Khảo

    Thông dụng: Động từ, to torture; to extort
  • Khảo quan

    Thông dụng: (cũ) examiner.
  • Khắp

    Thông dụng: all over, khắp nơi, everywhere; on all sides
  • Khạp

    Thông dụng: Danh từ: large glazed earthenware jar, khạp nước, jug holding...
  • Khất

    Thông dụng: Động từ, to ask for a delay
  • Khau

    Thông dụng: (địa phương) như gàu bailer, bucket.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top