Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Khâm phục

Mục lục

Thông dụng

Động từ
to admire

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

admire

Xem thêm các từ khác

  • Quá đáng

    excessive, unreasonable., excess, stiff, Đòi hỏi quá đáng, excessive claims.
  • Nhẹ xọp

    excessively light.
  • Bụng cóc

    froog-bellied.
  • Nhếch

    open slight, part a corner (of one's lips, mouth)., nhếch mép cười, to open slight one's mouth and smile., nhếch môi, to part one's lips slightly.
  • Bụng dạ

    digestive system (nói khái quát), heart, one s heart of hearts, bụng dạ không tốt ăn gì cũng khó tiêu, to have a poor digestive system and...
  • Bụng dưới

    lower abdomen
  • Nhem

    (địa phương), như lem, lem nhem scrawling., viết lem nhem, to scrawl, to have a scrawling handwriting.
  • Bùng nhùng

    flabby, flaccid., thịt bùng nhùng, flabby meat.
  • Nhem nhẻm

    without giving one's mouth a rest., Ăn nhem nhẻm suốt ngày, to eat the whole day long without giving one's mouth a rest., nói nhem nhẻm, to speak...
  • Bụng phệ

    xem phệ
  • Bung xung

    Danh từ.: stooge, scapegoat, đứng ra làm bung xung chịu cho thiên hạ chê cười, to act as a stooge and...
  • Nhem nhép

    sticky, slimy., chân dính bùn nhem nhép, to have one's feet sticky with mud.
  • Nhem nhúa

    soiled sullied.
  • Nhem nhuốc

    smeared all over., mặt mũi nhem nhuốc, to have a face smeared all over.
  • Nhèm ra

    at [the] least., nhèm ra cũng ba nghìn đồng, at least three thousand dong.
  • Nhem thèm

    suck and dangle (sweet) in front of (somebody).
  • Khán giả

    danh từ, spectator, spectator; audience; viewer
  • Khan hiếm

    tính từ, scarce, scarce; rare
  • Khăn lau

    wiping cloth., wiper
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top