Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Khí áp kế

Mục lục

Thông dụng

Barometer.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

air gage
air gauge

Giải thích VN: 1. Thiết bị đo áp suất không khí. 2. Thiết bị dùng để so sánh một bề mặt được gia công với bề mặt chuẩn bằng cách đo tỉ lệ khí lưu thông giữa [[chúng.]]

Giải thích EN: 1. an instrument that measures air pressure.an instrument that measures air pressure.2. a device used to compare a machined surface to a standard surface by assessing the rate of passage of air between them. Also, air gage.a device used to compare a machined surface to a standard surface by assessing the rate of passage of air between them. Also, air gage.

barometer
barometer gauge
gas manometer

Giải thích VN: Dụng cụ so sánh áp suất của hai chất khí, thường dạng ống hình chữ U, chiều cao của chất lỏng sẽ đượ đo mỗi bầu nhằm xác định sự chênh áp suất [[khí.]]

Giải thích EN: An instrument that compares the pressure of two gases, typically a U-shaped tube in which a liquid height is measured in each leg of the tube to determine the gas-pressure difference.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top