Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Khí độc

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

accidental air
choke damp
poison gas

Giải thích VN: Bất loại nào trong số khí độc như photgen hoặc clo, đặc biệt những khí sử dụng trong chiến tranh hóa [[học.]]

Giải thích EN: Any of various toxic gases, such as phosgene or chlorine, especially those used in chemical warfare.

poisonous gas
toxic gas

Xem thêm các từ khác

  • Khí động

    pneumatic., aerodynamic, búa khí động, pneumatic hammer., áp suất khí động ( lực ), aerodynamic pressure, bóng khí động học, aerodynamic...
  • Khí tượng

    Danh từ: meteor, meteoric, aerography, meteor, đài khí tượng, weather-station, khí tượng học, meteorology,...
  • Khí tượng học

    meteorology., meteorology, khí tượng học ( về ) không gian ( vệ tinh ), satellite meteorology, khí tượng học vệ tinh, satellite meteorology
  • Khí tượng học vệ tinh

    satellite meteorology
  • Khí tượng kế

    meterograph
  • Khí xả

    emission, escape gas, exhaust, exhaust air, exhaust gas, flue gas, flue gases, gas exhaust, waste gas
  • Góc phương vị thực

    geographic azimuth, geographical azimuth, true azimuth, true bearing
  • Góc phương vị từ

    compass bearing, magnetic azimuth, magnetic bearing, maneto bearings
  • Góc profin (ren)

    profile angle
  • Góc profin ren

    angle of thread, thread angle, giải thích vn : là góc giữa hai mặt đối diện của vít ren , được đo bằng 1 trục [[phẳng.]]giải...
  • Góc quay

    angle of rotation, rotation angle, swing angle, torque angle, turning angle, visual of rotation, góc quay tương hỗ của hai tiết diện, angle...
  • Sự lập trình động

    dynamic programming, giải thích vn : một kỹ thuật nghiên cứu hoạt động liên quan đến sự ra quyết định theo nhiều [[bước.]]giải...
  • Khía

    Danh từ: angle, aspect, chase, cut, flute, groove, incise, jag, kerf, nick, notch, plot, ridge, riffle, scorch, score,...
  • Khía cạnh

    angle., edge incision, aspect, xem xét mọi khía cạnh của một vấn đề trước khi đề ra một giải pháp, to consider every angle of...
  • Khía chéo

    cross cut, double cut, second cut
  • Khía đai ốc có nấc

    castle nut slot
  • Khía răng

    serrate
  • Khía rãnh

    edge with a groove, scarify, scorch
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top