Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Khí chất

Thông dụng

Danh từ
disposition

Xem thêm các từ khác

  • Khí công

    (thể thao) respiratory training.
  • Khí cốt

    danh từ, gait, carriage, figure
  • Khỉ già

    old monkey! (tiếng rủa của người có tuổi).
  • Khí gió

    how naughty! (tiếng rủa một cách thân mật)
  • Khí huyết

    blood, vitality., line of descent, ancestry., có khí huyết dồi dào, with abundant vitality, bursting with vitality., anh em cùng khí huyết với...
  • Khí khái

    proud, unwilling to accept a favour from anyone., anh ta khí khái chẳng chịu nhận sự giúp đỡ ấy đâu, he is too proud to accept such help.
  • Khì khì

    xem khì (láy)., cười khì, to chukle.
  • Khi không

    by chance, by accident., có vất vả mới có thanh nhàn khi không ai dễ cầm tàn che cho, (ca dao) leisure only come frome hard work, it is...
  • Khi mạn

    (cũ) slight., khi mạn bậc tôn trưởng, to slight one's seniours.
  • Khi nào

    when., never., khi nào làm xong báo cho tôi biết, when you have finished the job, please let me know., khi nào làm lại một việc chướng...
  • Khí nhạc

    instrumental music
  • Khí phách

    danh từ, sence of perposes and uprightness, stuff, stamp
  • Khí sắc

    mien, complexion., khí sắc hồng hào, to have a ruddy complexion.
  • Khí tài

    material, equipment.
  • Khí thế

    impetus, momentum.
  • Sư tử

    danh từ, accumulation, lion, lion, lion
  • Khí tiết

    sense of purpose and uprightness.
  • Khi trá

    (ít dùng) be in the habit of lying, be a liar.
  • Khi trước

    formerly; before
  • Khí vật

    cast-offthing, cast-off, waste.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top