Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Khí khái

Thông dụng

Proud, unwilling to accept a favour from anyone.
Anh ta khí khái chẳng chịu nhận sự giúp đỡ ấy đâu
He is too proud to accept such help.

Xem thêm các từ khác

  • Khì khì

    xem khì (láy)., cười khì, to chukle.
  • Khi không

    by chance, by accident., có vất vả mới có thanh nhàn khi không ai dễ cầm tàn che cho, (ca dao) leisure only come frome hard work, it is...
  • Khi mạn

    (cũ) slight., khi mạn bậc tôn trưởng, to slight one's seniours.
  • Khi nào

    when., never., khi nào làm xong báo cho tôi biết, when you have finished the job, please let me know., khi nào làm lại một việc chướng...
  • Khí nhạc

    instrumental music
  • Khí phách

    danh từ, sence of perposes and uprightness, stuff, stamp
  • Khí sắc

    mien, complexion., khí sắc hồng hào, to have a ruddy complexion.
  • Khí tài

    material, equipment.
  • Khí thế

    impetus, momentum.
  • Sư tử

    danh từ, accumulation, lion, lion, lion
  • Khí tiết

    sense of purpose and uprightness.
  • Khi trá

    (ít dùng) be in the habit of lying, be a liar.
  • Khi trước

    formerly; before
  • Khí vật

    cast-offthing, cast-off, waste.
  • Khí vị

    flavour, taste (of a dish).
  • Khích

    provoke., họ đang khích nhau, they are provoking each other.
  • Khích bác

    vex, nettle.
  • Khích động

    Động từ, to excite
  • Khiêm

    unassuming., thái độ rất khiêm, a very unassiming attiude.
  • Khiếm diện

    danh từ, absent
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top