- Từ điển Việt - Anh
Khí hậu nhiệt đới
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
tropical climate
Xem thêm các từ khác
-
Khí hậu ở một khu vực kín
cryptoclimate, giải thích vn : các điều kiện của nhiệt độ và độ ẩm của một khu vực [[kín.]]giải thích en : the temperature... -
Khí hậu trong nhà
indoor climate, indoor weather, interior climate, internal ambiance -
Khí hiếm
rare gas., noble gas, rare gas, đèn khí hiếm, rare gas tube -
Góc xiên
bevel, bevel angle, pressure angle, skew angle, giải thích vn : là góc tạo thành giữa hai bề mặt không phải là góc [[vuông.]]giải... -
Góc xoăn
angle of twist, angle of torque, angle of torsion, angle of twist, angle oftorsion, torsion angle, visual of torsion, visual of twist, góc xoắn tương... -
Góc xoắn ốc
helix angle, lead angle, spiral angle -
Góc xoay
angle of display cement, angle or rotation, angular display cement, curling, deflection angle, turbulence, vortex -
Sự lấy ra
drawing, abstraction, culling, knockout, tapping, giải thích vn : quá trình tách vật liệu sau khi kết thúc một quy tình chế biến.ví... -
Sự lấy tròn
approximating, round figure, round-off -
Sự lấy trung bình
averaging -
Sự lệch
bias, cast, cocking, declination, deflection, deflexion, departure, deviation, dislocation, displacement, distortion, drift, misadjustment, oblique setting,... -
Sự lệch băng
tape slippage -
Khí hóa
gasify., gasification, aerify, gasify, pneumatization, giải thích vn : việc sản xuất khí hay các nhiên liệu hydro hóa lỏng từ than [[đá.]]giải... -
Khí hóa lỏng
bottled gas, liquefied gas, liquid air, liquid gas, bình chứa khí hóa lỏng, liquefied gas container, bình chứa khí hóa lỏng, liquefied gas... -
Khí hỗn hợp
mixed gas -
Khí kế
aerometer, gas indicator, gas meter, gas-gauge, gas-meter, gasometer -
Gói
Danh từ: pack; parcel; bundle, Động từ: to pack; to parcel up; to bundle,... -
Gọi (điện thoại)
call, ring up -
Gối (tựa)
bearing -
Gối bản lề
fulcrum bearing, hinger bearing, knife-edge bearing, knuckle bearing, prism bearing
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.