Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Khích động

Thông dụng

Động từ
to excite

Xem thêm các từ khác

  • Khiêm

    unassuming., thái độ rất khiêm, a very unassiming attiude.
  • Khiếm diện

    danh từ, absent
  • Khiếm nhã

    tính từ, impolite; uncivil
  • Khiêm nhường

    tính từ, humble; modest
  • Khiên cưỡng

    foreced.
  • Khiển muộn

    (cũ) dispel one's sorrow., uống rượu khiển muộn, to dispelone's sorrows with drinks of alcohol, to drown one's sorrows in alcohol.
  • Khiêng

    Động từ, to carry
  • Khiêng vác

    carry on one's shoulders (on one's back).
  • Khiếp

    Động từ, to fear; to dread; to be afraid
  • Khiếp đởm

    (địa phương) như khiếp đảm
  • Khiếp nhược

    Tính từ: cowardly, các anh là những kẻ khiếp nhược, you are cowards
  • Khiếp sợ

    be horrified, be terrified
  • Khiêu chiến

    provoke a war, stage war provocations., (thông tục)pick a quarrel., các cậu định khiêu chiến đấy à, are you going to pick a quarrel with...
  • Khiêu dâm

    pornographic, sexual stimulate; sexy
  • Khiếu oan

    request attention of the authorities to an injusttice, claim one's innocence.
  • Khiếu tố

    Động từ, to lodge a complaint
  • Khin khít

    xem khít (láy).
  • Khinh bạc

    tính từ, thoughtless
  • Khinh bỉ

    Động từ, to slight
  • Khinh binh

    light infantry.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top