Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Khó nóng chảy

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

fireproof
fireproofed
fire-resisting
high-melting
refractory
kim loại khó nóng chảy
refractory material
lớp lót khó nóng chảy
refractory lining
vật liệu khó nóng chảy
refractory metal

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top