Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Khoảng cách

Mục lục

Thông dụng

Distance, space.
Khoảng cách giữa hai cột nhà không nên xa quá
The distance between two house pillars must not be too big.
Khoảng cách đường ray
The distace between two rails, the gauge(of rails).
Khoảng cách đường ray tiêu chuẩn
The standard gauge.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

aperture
clearance
khoảng cách (đến) mặt đường
road clearance
khoảng cách chân ray-ray
flange-to-rail clearance
khoảng cách khớp nối
joint clearance
khoảng cách mặt đường (khung xe)
road clearance
khoảng cách mũi khoan
shell clearance
khoảng cách tĩnh hướng tâm
radial clearance
distance
bài toán khoảng cách ngắn nhất
short distance problem
bảo vệ khoảng cách
distance protection
bulông giữ khoảng cách
distance bolt
khoảng cách ngắn
near-distance field strengths
dấu khoảng cách
distance mark
giao thức vectơ khoảng cách
distance vector protocol
giao thức định tuyến phát đa phương theo vectơ khoảng cách
Distance Vector Multicast Routing Protocol (DVMRP)
hàm khoảng cách
distance function
hàm khoảng cách hypebon
hyperbolic distance
hệ quay số khoảng cách trực tiếp tự động
automatic direct distance dialing system (ADDDS)
khoảng (cách) quản trị
administrative distance
khoảng cách (bề ngoài, biểu kiến)
apparent distance
khoảng cách (cuộc) gọi
hailing distance
khoảng cách (thời gian) nổ mìn
sparking distance
khoảng cách (tới) cực
polar distance
khoảng cách (đến) mia
stadia distance
khoảng cách an toàn
safety distance
khoảng cách an toàn của tòa nhà
inhabited building distance
khoảng cách báo hiệu
hamming distance
khoảng cách báo hiệu trước
presignaling distance
khoảng cách báo hiệu trước
presignalling distance
khoảng cách báo hiệu trước
warning distance
khoảng cách báo tín hiệu
signaling distance
khoảng cách biến từ (của magneto)
edge distance (magneto)
khoảng cách biểu kiến
apparent distance
khoảng cách bước nhảy
skip distance
khoảng cách cách điện
insulation distance
khoảng cách cảnh báo
presignaling distance
khoảng cách cảnh báo
presignalling distance
khoảng cách cảnh báo
warning distance
khoảng cách cắt
cut-off distance
khoảng cách chiếu hình
projection distance
khoảng cách chụp ảnh
shooting distance
khoảng cách chuyển hướng
changeover distance
khoảng cách ích của đường mưa
effective distance through rain
khoảng cách thể dùng được (của cáp truyền)
usable distance (ofa fiber)
khoảng cách cực
polar distance
khoảng cách do nghiêng
inclined distance
khoảng cách dừng tăng tốc
accelerated-stop distance
khoảng cách dừng xe
driver stopping distance
khoảng cách dừng xe
vehicle stopping distance
khoảng cách giữa 2 trụ
bearing distance
khoảng cách giữa các hàng đinh tán
distance (betweenlines of rivets)
khoảng cách giữa các tâm
distance between centers
khoảng cách giữa các tâm
distance between centres
khoảng cách giữa các trục
distance between axles
khoảng cách giữa các trục
distance between exes
khoảng cách giữa các điểm biên
out to out distance
khoảng cách giữa hai tập hợp
distance of two sets
khoảng cách giữa hai đường thẳng
distance between lines (planes, points)
khoảng cách góc
angular distance
khoảng cách góc
reference distance
khoảng cách hạ cánh
landing distance
khoảng cách hạ cánh khả dụng
landing distance available
khoảng cach hãm
Distance, Stopping or Braking
khoảng cách hãm
braking distance
khoảng cách hãm
stopping distance
khoảng cách hãm an toàn
safety braking distance
khoảng cách hãm thường
full braking distance
khoảng cách hãm xe
braking distance
khoảng cách Hamming
Hamming distance
khoảng cách khuếch tán ngược
backscatter distance
khoảng cách làm việc
working distance
khoảng cách li chống ồn
noise level lowering distance
khoảng cách liên hợp
coordination distance
khoảng cách liên hợp tối đa
maximum co-ordination distance
khoảng cách liên iôn
interionic distance
khoảng cách lướt
gliding distance
khoảng cách máy báo nổ
shot detector distance
khoảng cách máy tách sóng nổ
shot detector distance
khoảng cách mép trong
clear distance
khoảng cách nằm ngang
ground distance
khoảng cách nằm ngang
horizontal distance
khoảng cách ngắm
sight distance
khoảng cách ngắt
cut-off distance
khoảng cách nghe thấy
hearing distance
khoảng cách nghiêng
slant distance
khoảng cách nhìn
sight distance
khoảng cách nhìn thấy được
sight distance
khoảng cách nhìn xa
visibility distance
khoảng cách nối kết
coupling distance
khoảng cách biên
end distance
khoảng cách pha
centre, center distance
khoảng cách phanh (quãng đường)
stopping distance
khoảng cách phòng cháy
fire prevention distance
khoảng cách quân phương
mean-square-average distance
khoảng cách qui giảm
reduced distance
khoảng cách răng
tooth distance
khoảng cách
creepage distance
khoảng cách vẹt
distance between sleepers
khoảng cách vẹt
distance between ties
khoảng cách tác dụng hãm
brake lag distance
khoảng cách tại thực địa
ground distance
khoảng cách tâm (trục)
center distance (CD)
khoảng cách tâm (trục)
centre distance (CD)
khoảng cách tâm đến tâm
center to center distance
khoảng cách tần số
Frequency Distance (FD)
khoảng cách tăng tốc
acceleration distance
khoảng cách thẳng đứng
vertical drop distance
khoảng cách thấy ngắn nhất
least distance of distinct vision
khoảng cách theo bán kính
radial distance
khoảng cách theo trục Y
Y distance
khoảng cách theo đường ngầm
line-of-sight distance
khoảng cách thiên đỉnh
zenith distance
khoảng cách thoáng
clear distance
khoảng cách thực
true distance
khoảng cách tới biên
edge distance
khoảng cách tới mép
edge distance
khoảng cách tối thiểu
distance resolution
khoảng cách trắc địa
geodesic distance
khoảng cách trên bản đồ
cartographic distance
khoảng cách trên bản đồ
map distance
khoảng cách trung tâm (tính từ tâm)
focal distance (fromthe center)
khoảng cách trượt
skidding distance
khoảng cách truyền
transmission distance
khoảng cách từ một điểm tới một tập hợp
distance from a point to a set
khoảng cách từ nguồn
distance from source
khoảng cách từ tâm đến tâm của .[[.]].
distance center to center of . . .
khoảng cách tương quan nằm ngang
horizontal correlation distance
khoảng cách tương đương
effective distance
khoảng cách vật-vật kính
working distance
khoảng cách cùng
infinitely small distance
khoảng cách tận
infinite distance
khoảng cách tận
infinitive distance
khoảng cách xiên
slant distance
khoảng cách đã đi
distance covered
khoảng cách đánh lửa
sparking distance
khoảng cách đánh tín hiệu
signaling distance
khoảng cách đến mục tiêu
object distance
khoảng cách điểm nổ
shot point distance
khoảng cách điện
electrical distance
khoảng cách điều hợp
coordination distance
khoảng cách điều hợp tối đa
maximum co-ordination distance
khoảng cách đọc được
legibility distance
khoảng cách đồng tử
interocular distance
không nhạy khoảng cách
distance insensitive
lôgarit khoảng cách xuyên tâm
logarithm of radial distance
khoảng cách tối thiểu
minimum distance code
khoảng cách tối thiểu
minimum-distance code
mạch truyền dẫn khoảng cách ngắn
short distance transmission circuit
máy chỉ khoảng cách
distance indicator
máy đo khoảng cách
distance meter
máy đo khoảng cách
distance tester
môđem khoảng cách giới hạn
LDM (limited-distance modem)
môđun khoảng cách
distance modulus
nhạy khoảng cách
distance sensitive
phụ thuộc khoảng cách
distance sensitive
rơle (bảo vệ) khoảng cách
distance (protection) relay
rơle khoảng cách
distance relay
sự sai khoảng cách
distance distortion
sự đo khoảng cách
distance measurement
suất khoảng cách
distance modulus
tâm khoảng cách trung bình
center of mean distance
thang khoảng cách
distance scale
thiết bị đo khoảng cách
distance measuring equipment
thiết bị đo khoảng cách
Distance Measuring Equipment (DME)
tiên đề khoảng cách
distance axiom
tính toán khoảng cách
distance braking
tính toán khoảng cách
distance calculation
trung bình toàn phương khoảng cách
Distance Root Mean Square (DRMS)
việc đo khoảng cách bằng quang học
optical measurement of distance
đặc tính mở rộng khoảng cách
Extended Distance Feature (XDF)
đo khoảng cách
distance measurement
độ trễ khoảng cách-vận tốc
distance-velocity lag
đơn vị khoảng cách đi được
unit distance traveled
đường thời gian-khoảng cách
time-distance curve
distance , spacing
gap
interval
hàm khoảng cách
interval function
khoảng cách hàn
weld interval
khoảng cách lấy mẫu
sampling interval
khoảng cách lồng nhau
nested interval
khoảng cách QRST
QRST interval
khoảng cách tab
tab interval
khoảng cách tâm nhĩ thất
atrioventricular interval
khoảng cách thềm
terrace interval
khoảng cách tin cậy
confidence interval
khoảng cách xung
pulse interval
khoảng cách đường bình độ
contour interval
khoảng cách đường đẳng cao
contour interval
khoảng cách đường đồng mức
contour interval
sự điều biến khoảng (cách) xung
pulse interval modulation
intervals
họ khoảng cách lồng nhau
nest of intervals
khoảng cách không đều
uneven intervals
interveined
length
khoảng cách xích
inside length of a link
khoảng cách tiêu điểm
focal length
khoảng cách tính tới tâm lưỡi móc
length of coupler-head centre
sự điều chỉnh khoảng cách
length corrections
margin
midrange
offset

Giải thích VN: Trong phương pháp địa chỉ hóa tương đối, đây một con số nói lên rằng một phần tử vị trí cách vị trí của một điểm bắt đầu bao [[nhiêu.]]

khoảng cách đến đầu file
file offset
phương pháp khảo sát khoảng cách tang
tangent offset
pitch

Giải thích VN: Tính chất của một âm được ấn định bởi tần số của [[nó.]]

bộ chọn lựa khoảng cách
pitch selector
khoảng cách cố định
fixed pitch
khoảng cách côn (bánh răng côn)
pitch cone line
khoảng cách dòng danh định
nominal line pitch
khoảng cách giữa các hàng
row pitch
khoảng cách giữa các mối hàn (hàn đứt đoạn)
pitch of weld
khoảng cách giữa các ống
pitch of pipes
khoảng cách giữa hai đinh tán
pitch of rivets
khoảng cách khung
frame pitch
khoảng cách lỗ khoan
pitch of hole
khoảng cách mảng
array pitch
khoảng cách mành
raster pitch
khoảng cách rãnh
flute pitch
khoảng cách rãnh
track pitch
khoảng cách điểm
dot pitch
khoảng cách điện cực
pole pitch
range
khoảng (cách) trên bản đồ
map range
khoảng cách trung bình
mean range
khoảng cách đầu lấy điện
tapping range
khoảng cách đo bộ phận
partial measuring range
máy theo dõi khoảng cách
track in range
máy đo khoảng cách
range finder
phép đo khoảng cách
range measurement
phương pháp khoảng cách Doppler
range and range-rate system
sào đo khoảng cách
range pole
sào đo khoảng cách
range rod
sự cảm nhận khoảng cách
range sensing
sự nhập nhằng khoảng cách
extended range reflection
sự đo khoảng cách
range measurement
theo dõi khoảng cách
range tracking
separation
khoảng cách an toàn cháy
fire separation
khoảng cách các kênh
channel separation
khoảng cách giữa các tần số
separation between frequencies
khoảng cách góc danh định
nominal angle of separation
khoảng cách góc tâm địa cầu
geocentric angular separation
khoảng cách góc tâm địa hình
topocentric angular separation
khoảng cách góc địa tâm
geocentric angular separation
khoảng cách kinh tuyến danh định
nominal longitude separation
khoảng cách máy phát
transmitter separation
khoảng cách tách kênh
channel separation
space
chèn khoảng cách Em
Insert Em Space
chèn khoảng cách Em
Insert En Space
khoảng cách cân đối
proportional space
khoảng cách canh giữ
guard space
khoảng cách cấu tạo
structural space
khoảng cách tỉ lệ (giữa các tự)
proportional space
khoảng cách cố định
fixed space
khoảng cách dòng
interline space
khoảng cách dòng bản
basic line space
khoảng cách en
en space
khoảng cách giãn cách
Space (SP)
khoảng cách giữa các dòng
interline space
khoảng cách giữa các dòng
line space
khoảng cách giữa cánh tuabin
bucket space
khoảng cách hai thanh ray
space between rails
khoảng cách không ngắt
non-break space
khoảng cách mỏng
thin space
khoảng cách nối của đường ray
fishing space
khoảng cách tới đất (cần trục)
travelling space
khoảng cách từ
word space
tự khoảng cách
space character
phông khoảng cách thay đổi
variable space font
số khoảng cách
space count
spacing
chọn khoảng cách giữa các tự
Select character spacing (SCS)
cấu tạo khoảng cách tỉ lệ (giữa các tự)
proportional spacing mechanism
hệ số khoảng cách
spacing factor
khoảng cách (tối thiểu cho phép) giữa 2 ngôi nhà
spacing of buildings
khoảng cách an toàn (của trạm trên Mặt đất)
safe spacing (ofa ground station)
khoảng cách biến đổi
variable spacing
khoảng cách biệt giữa các vệ tinh
angular spacing between satellites
khoảng cách các chữ
letter spacing
khoảng cách các giàn
truss spacing
khoảng cách cách các giàn
truss spacing
khoảng cách cánh tản nhiệt
fin spacing
khoảng cách bản
modular spacing
khoảng cách của vệ tinh
angular satellite spacing
khoảng cách danh định
nominal spacing
khoảng cách dòng theo chiều dọc
vertical line spacing
khoảng cách dòng đơn
single spacing
khoảng cách gấp đôi
double spacing
khoảng cách giếng
spacing of wells
khoảng cách giữa các anten
antenna spacing
khoảng cách giữa các cánh
fin spacing
khoảng cách giữa các cốt đai trong sườn dầm
longitudinal spacing of the web reinforcement
khoảng cách giữa các dầm
girder spacing
khoảng cách giữa các dòng
line spacing
khoảng cách giữa các ống (nồi hơi ống)
tube spacing
khoảng cách giữa các sường
rib spacing
khoảng cách giữa các đài (trạm)
spacing of stations
khoảng cách giữa cốt thép
bar spacing
khoảng cách giữa cốt thép
rebar spacing
khoảng cách giữa cốt thép
spacing of reinforcement
khoảng cách giữa cốt đai
spacing of stirrups
khoảng cách giữa cốt đai
stirrup spacing
khoảng cách giữa giàn
spacing of trusses
khoảng cách giữa giàn
truss spacing
khoảng cách giữa hai hàng
row spacing
khoảng cách giữa ống
tube spacing
khoảng cách giữa sóng mang
inter-carrier spacing
khoảng cách giữa đinh tán
rivet spacing
khoảng cách hai tuyến
track spacing
khoảng cách kênh
channel spacing
khoảng cách kép
double spacing
khoảng cách tự
character spacing
khoảng cách lỗ mìn
blast-hole spacing
khoảng cách pha
conductor spacing
khoảng cách pha
phase spacing
khoảng cách phông chữ bình thường
Normal Font Spacing
khoảng cách quy hoạch
design spacing
khoảng cách quy hoạch
planning spacing
khoảng cách quỹ đạo
orbital spacing
khoảng cách rãnh
track spacing
khoảng cách rãnh (đĩa hát)
groove spacing
khoảng cách vẹt
tie spacing
khoảng cách vẹt
timber spacing
khoảng cách tâm địa cầu
geocentric spacing
khoảng cách tin báo
message spacing
khoảng cách tịnh không
clear spacing
khoảng cách tối thiểu
minimum spacing
khoảng cách vành xiết
strengthening rings spacing
khoảng cách đặt trạm
station spacing
khoảng cách địa tầm
geocentric spacing
khoảng cách điểm
pel spacing
khoảng cách đinh tán
rivet spacing
khoảng cách đoàn tàu
train spacing
khoảng cách đơn thể
modular spacing
khoảng cách đóng đinh
nail spacing
sự xếp khoảng cách lớn
open spacing
sự xếp khoảng cách nhỏ
close spacing
tăng khoảng cách giữa các đoạn
increase paragraph spacing
thay đổi khoảng cách giữa các biểu tượng
to change the spacing between icons
việc bố trí khoảng cách (pha)
spacing source
spacing, distance
span
khoảng cách sai số
error span
khoảng cách thải rác
trash-discharge span
khoảng cách trống (nhịp trống)
clear span
spread
khoảng cách giữa hai lỗ
spread of holes
walk

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top