Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Khôn hồn

Thông dụng

Be wise , be reasonable! (tiếng dọa).

Xem thêm các từ khác

  • Khốn khó

    in very reduced circumstances, very poor., trong cảnh khốn khó mà vẫn giữ được tư cách con người, to keep one s human dignity even in...
  • Khốn kiếp

    god-damned., cái thằng khốn kiếp ấy đâu rồi, where is that god-damned fellow .
  • Khôn lẽ

    impossible, chim lồng khôn lẽ cất mình bay cao, it is impossible for a bird in cage to soar up in the air .
  • Khôn lớn

    grow up to the age of discretion.
  • Khốn nạn

    mean, base., what a misfortune! what a piece of unluck!, lũ bán nước khốn nạn, the base gang of traitors to the nation., khốn nạn chỉ sơ...
  • Khôn ngoan

    tính từ, wise
  • Khốn quẫn

    desperately poor, in great want.
  • Khốn thay

    unfortunately.
  • Khôn thiêng

    capable of being propitiated (nói về linh hồn người chết)., Ông bà khôn thiêng thì về phù hộ cho con cháu, may the soul of their grandparents...
  • Khôn vặt

    clever in a petty way .
  • Khôn xiết

    no end of, khóc than khôn xiết sự tình, he lametend with no end of grief.
  • Không bao giờ

    never; never in one's life, never in one's born days, không bao giờ anh ta nói láo cả, he never tells lies, cô ta sẽ không bao giờ đến...
  • Không biết chừng

    possibly, perhaps.
  • Khống chế

    Động từ, to restrain; to control; to dominate
  • Không chiến

    danh từ, air battle, dog-fight
  • Không chừng

    perhaps; may be
  • Không chuyên

    non-professional, amateur.
  • Không dám

    Động từ: to dare not, cô ta không dám nói với tôi, she dare not speak to me
  • Không đối đất

    air -to-ground.
  • Không đối không

    air-to-air (missile).
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top