Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Không bao giờ

Thông dụng

Phó từ

Never; never in one's life, never in one's born days
Không bao giờ anh ta nói láo cả
He never tells lies
Cô ta sẽ không bao giờ đến đây nữa
She will never come here again
Suốt đời hắn không bao giờ nghĩ đến gia đình
Never in all his life has he thought about his family
Không bao giờ tôi tin rằng có ma
Far be it from me to believe in ghosts
Hầu như không bao giờ anh ta bê trễ trong công việc
He hardly ever gets behindhand in his work
Không bao giờ nghe nhắc đến chồngbà ấy không chảy nước mắt
She never hears of her husband but she starts to shed tears

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top