- Từ điển Việt - Anh
Không bao giờ
Thông dụng
Phó từ
Never; never in one's life, never in one's born days
- Không bao giờ anh ta nói láo cả
- He never tells lies
- Cô ta sẽ không bao giờ đến đây nữa
- She will never come here again
- Suốt đời hắn không bao giờ nghĩ đến gia đình
- Never in all his life has he thought about his family
- Không bao giờ tôi tin rằng có ma
- Far be it from me to believe in ghosts
- Hầu như không bao giờ anh ta bê trễ trong công việc
- He hardly ever gets behindhand in his work
- Không bao giờ nghe nhắc đến chồng mà bà ấy không chảy nước mắt
- She never hears of her husband but she starts to shed tears
Xem thêm các từ khác
-
Không biết chừng
possibly, perhaps. -
Khống chế
Động từ, to restrain; to control; to dominate -
Không chiến
danh từ, air battle, dog-fight -
Không chừng
perhaps; may be -
Không chuyên
non-professional, amateur. -
Không dám
Động từ: to dare not, cô ta không dám nói với tôi, she dare not speak to me -
Không đối đất
air -to-ground. -
Không đối không
air-to-air (missile). -
Khổng giáo
danh từ, confucianism -
Không hề
never -
Không kích
attack with planes, stage an air attack. -
Không lực
danh từ, air-force -
Không ngờ
unexpected, accidental. -
Không ngớt
ceaseless, continual. -
Không những
như chẳng những not only. -
Không phận
danh từ, air space -
Không quân
danh từ, air force -
Không sao
never mind! it doesn't matter -
Không tập
air attack. -
Không tiền khoáng hậu
unprecedented, unparalleled, unheard - of.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.