Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Không chệch

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

unbiased
miền tới hạn không chệch
unbiased critical region
sự lấy mẫu không chệch
unbiased sampling
thống không chệch
unbiased statistics
ước lượng không chệch
unbiased estimate
ước lượng không chệch
unbiased estimator
ước lượng không chêch lệch
unbiased estimator
ước lượng tuyệt đối không chệch
absolutely unbiased estimator

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top