Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Không kể

Mục lục

Thông dụng

Not counting, excluding

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

exclusive of

Xem thêm các từ khác

  • Ríu

    get entangled, get fouled., chỉ ríu lắm khó gỡ, the thread is too entangled to unravel.
  • Ríu lưỡi

    have one's tongue tied from loss of control.
  • Đầu hôm

    (địa phương) nightfall
  • Ríu mắt

    be very sleepy (with eyelids being too heavy).
  • Ríu rít

    chatter., nói chuyện ríu rít, to chatter., chim kêu ríu rít, birds were chattering.
  • Riu riu

    low., Đun lửa riu riu, to make a low fire.
  • Đấu khẩu

    Động từ, to argue; to dispute
  • Đau khổ

    Động từ, to suffer great misery ; to feel wretched
  • Dấu lăn tay

    fingerprints.
  • Đầu lâu

    skull (of a dead body)
  • Đầu lính

    chieftain.
  • Đấu loại

    (thể thao) elimination
  • Dầu lòng

    (cũ) at will,as one pleases., (cũ, ít dùng) tak the trouble., xin ông dầu lòng chờ vậy, please take trouble to wait.
  • Dấu lửng

    xem chấm lửng
  • Dấu lược

    apostrophe.
  • Dầu luyn

    (khẩu ngữ) như dầu nhờn
  • Rô bốt

    robot.
  • Đấu lý

    Động từ: to reason, cuộc đấu lý, duel of reason
  • Rỗ chằng

    (địa phương) thickly pock-marked.
  • Rồ dại

    foolish, silly.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top