- Từ điển Việt - Anh
Không ngừng
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
continuous
incessant
Non Stop (NS)
Xem thêm các từ khác
-
Không nhấp nháy
flicker free -
Không nhất quán
inconsistent, dữ liệu không nhất quán, inconsistent data, giới hạn không nhất quán, inconsistent limit -
Hệ làm lệch
deflection system -
Hệ làm sạch chân không trung tâm
central vacuum cleaning system -
Hệ làm sạch nút chân không điểm
point vacuum cleaning system -
Hệ lăng trụ
prismatic system -
Hệ lạnh có máy nén (cơ)
compression refrigerating plant, compression refrigerating system, compressor refrigerating system -
Hệ lạnh hấp thụ amoniac-nước
ammonia-water absorption refrigerating system, aqua-ammonia absorption refrigerating plant, aqua-ammonia absorption refrigerating system -
Hệ lạnh nén hơi
compression refrigerating plant, compression refrigerating system, compressor refrigerating system -
Sự quan sát
observation, viewing, visual examination, visual survey, sự quan sát gián tiếp, indirect observation, sự quan sát ngẫu nhiên, chance observation,... -
Sự quan sát gián tiếp
indirect observation -
Sự quan trắc
aligning, observation, sighting, sự quan trắc bằng mắt, visual observation, sự quan trắc bờ biển, coastal observation, sự quan trắc... -
Không nhớt
nonviscous, inviscid, chuyển động không nhớt, inviscid motion, dòng ( chảy ) không nhớt, inviscid flow -
Không nổ
explosion-proof, inexplosive, knock-free, misfire -
Không nối đất
unearthed, earth-free, floating, unearthed, hệ thống không nối đất, unearthed system -
Hệ lạnh nén khí
air refrigerating machine, air refrigerating system, air refrigerating unit -
Hệ lắp ráp bộ phận
unit assembly system -
Không ồn
low-noise, noiseless, quiet, silent, hệ thống ghi không ồn, noiseless-recording system, kênh không ồn, noiseless channel, máy lạnh không... -
Không ổn định
astable, erratic, instability, instable, labile, non steady, non-persistent, non-stationary, nonsteady, unsettled, unstable, unsteady, weak, mạch không... -
Hệ loran
long-range navigation (loran), loran (long-range navigation)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.