Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Khả năng kiểm tra

Mục lục

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

inspectability

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

testability

Giải thích VN: Cấp độ thiết bị yêu cầu trong phần cứng hoặc phần mềm thể kiểm tra [[được.]]

Giải thích EN: The degree to which the requirements of a given piece of hardware or software can be tested.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top