Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Khả năng quan sát

Đo lường & điều khiển

Nghĩa chuyên ngành

observability

Giải thích VN: Đặc tính của một hệ thống theo đó các giá trị ban đầu của các biến số thể được xác định thông qua việc quan sát liên tiếp của các biến số đầu [[vào.]]

Giải thích EN: The property of a system by which the initial values of all state variables can be determined through continuous observation of the output variables.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top