Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Khảo sát bề mặt

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

topographic survey

Giải thích VN: công việc khảo sát,xác định tính chất vật của bề mặt trái [[đất.]]

Giải thích EN: A survey that determines the physical features of the surface of the earth.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top