Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Khảo thích

Thông dụng

(ít dùng) Research into and make glosses on.
Khảo thích một tác phẩm cổ
To research into and make glosses on an ancient literary work.

Xem thêm các từ khác

  • Khao thưởng

    give a feast as reward, reward with a feast.
  • Khảo tra

    investigate.
  • Khảo vấn

    question closely (cadidaties).
  • Kháp

    join, fit, mortise., kháp mộng tủ, to fit the mortieses the pieces of a wardrobe.
  • Khấp kha khấp khểnh

    xem khấp khểnh (láy).
  • Khập khà khập khiễng

    xem khập khiễng (láy).
  • Khấp khểnh

    uneven, bumpy., ( khấp kha khấp khểnh) (láy, ý tăng)., Đường đi rất khấp khểnh, to road is very bumpy., hàm răng khấp khểnh,...
  • Khấp khởi

    (feel) elated, (be) in high spirits., làm bài thi lòng khấp khởi, to be in high spirits after having done well at one's written examinations.
  • Khắp mặt

    in full strength, all attending., khắp mặt nhân viên cán bộ trong cơ quan, the office's cadres and workers were all there in full strength.
  • Khát

    tính từ, thirsty
  • Khật khà khật khừ

    xem khật khừ
  • Ao tù

    stagnant pond, pool, sống trong cảnh ao tù, to lead a sluggish life, giải thích vn : phần thân nước bị giữ trên đập hoặc các cửa...
  • Khát khao

    như khao khát
  • Khắt khe

    tính từ, austere; stern
  • Khật khừ

    như khặc khừ
  • Khất khứa

    promise to comply another time, ask for a delay (nói khái quát).
  • Khất lần

    keep on putting off (paying a debt).
  • Khát nước

    bent on recovering one s heavy losses (đámh bạc).
  • Khất sĩ

    mendicant bonze.
  • Khát sữa

    thirsty for milk (of a baby).
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top