Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Khắp

Thông dụng

Phó từ

All over
khắp nơi
everywhere; on all sides

Xem thêm các từ khác

  • Khạp

    Thông dụng: Danh từ: large glazed earthenware jar, khạp nước, jug holding...
  • Khất

    Thông dụng: Động từ, to ask for a delay
  • Khau

    Thông dụng: (địa phương) như gàu bailer, bucket.
  • Kháu

    Thông dụng: tính từ, pretty
  • Khấu

    Thông dụng: Động từ, to deduct
  • Khẩu

    Thông dụng: Danh từ: mouth, nhân khẩu, number of inhabitants of any place
  • Kháy

    Thông dụng: hint, tease., kháy nhau quá rồi đâm ra cải nhau, their mutual teasing degenerated into a quarrel.
  • Khảy

    Thông dụng: (địa phương) như gảy., khảy đàn măng đô lin, to pluck the strings of a mandolin.
  • Khẩy

    Thông dụng: in cynical manner., cười khẩy, to laugh in a cynical manner, to snigger.
  • Khè

    Thông dụng: dirty (yellow)., răng vàng khè, dirty yellow teeth.
  • Khê

    Thông dụng: Tính từ: to be burnt, cơm khê, burnt rice
  • Khẽ

    Thông dụng: Tính từ: gently; softly, nói khẽ, to speak gently
  • Khế

    Thông dụng: Danh từ: carambola, danh từ, khế ước, ước, contract; greement
  • Khẻ

    Thông dụng: strike., như ghè, lấy cái thước khẻ vào tay ai, to take a ruler and strike somebody's hand.
  • Khè khè

    Thông dụng: xem khè (láy).
  • Khệ nệ

    Thông dụng: lumber (under the weight of a heavy load), struggle with a heavy thing.
  • Khèn

    Thông dụng: danh từ, thái mường h'mông, .
  • Khềnh

    Thông dụng: như khểnh
  • Khểnh

    Thông dụng: protruding., lounging, sprawling., răng khểnh, to have protruding teeth,to be buck-toothed., ngày...
  • Kheo

    Thông dụng: ham (back part of the leg behind the knee-joint).
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top