Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Khế

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Carambola
khế ước
ước
Danh từ
contract; greement

Xem thêm các từ khác

  • Khẻ

    Thông dụng: strike., như ghè, lấy cái thước khẻ vào tay ai, to take a ruler and strike somebody's hand.
  • Khè khè

    Thông dụng: xem khè (láy).
  • Khệ nệ

    Thông dụng: lumber (under the weight of a heavy load), struggle with a heavy thing.
  • Khèn

    Thông dụng: danh từ, thái mường h'mông, .
  • Khềnh

    Thông dụng: như khểnh
  • Khểnh

    Thông dụng: protruding., lounging, sprawling., răng khểnh, to have protruding teeth,to be buck-toothed., ngày...
  • Kheo

    Thông dụng: ham (back part of the leg behind the knee-joint).
  • Khều

    Thông dụng: Động từ, to tease
  • Khí

    Thông dụng: Danh từ: gas, danh từ, khí thiên nhiên, natural gas, semon;...
  • Khì

    Thông dụng: uconscious, quite., ( khì khì) (láy, ý tăng)., cười khì, to laugh a quite and unconscious laugh,...
  • Khỉ

    Thông dụng: Danh từ: monkey, chuồng khỉ, monkey-house
  • Khỉ đột

    Thông dụng: (cũng nói) khỉ độc gorilla.
  • Khỉ gió

    Thông dụng: như khí gió
  • Khi khu

    Thông dụng: (văn chương) uneven, bumpy., Đường núi khi khu, a bumpy mountain road.
  • Khi nên

    Thông dụng: when fortune smiles upon you, when you are favoured by fortune.
  • Khi quân

    Thông dụng: slight the king., tội khi quân, lese majesty.
  • Khí quan

    Thông dụng: organ., khí quan sinh dục, sexual organs.
  • Khí tính học

    Thông dụng: aerostatics.
  • Khiêm nhượng

    Thông dụng: unassuming, self-effacing., tính khiêm nhượng, to be unassuming in character.
  • Khiến

    Thông dụng: Động từ, to bid; to order
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top