Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Khối không khí

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

air mass

Xem thêm các từ khác

  • Khối khuôn

    die block, giải thích vn : là khối được cài chặt với tấm đệ , của chày đột để dập và giữ [[khuôn.]]giải thích en...
  • Hành lý

    danh từ, baggage, luggage, baggage, luggage, luggage clerk, baggage; luggage; belonging, băng chuyền phân phát hành lý, baggage claim belt, ga...
  • Hành tinh

    planet., epicyclic, planet, planetary, bánh răng hành tinh, epicyclic gear, bánh răng hành tinh, epicyclic gear train, bộ bánh răng hành tinh,...
  • Sự nối bằng khớp cầu

    balland-socket attachment
  • Sự nổi bọt

    blow back, preblowing, puff, train of bubbles
  • Khối lắp ghép

    building block, kết cấu khối lắp ghép, building-block construction, khối lắp ghép không gian nhà bếp, kitchen building block unit
  • Khối lập phương

    cube, bài toán gấp đôi khối lập phương, problem of duplication of a cube, gấp đôi khối lập phương, duplication of cube, khối lập...
  • Hành tinh nhỏ

    planetoid, asteroid
  • Hành tinh trong

    interior planet, inner planet
  • Hành trình

    danh từ, course, daylight, deflection, displacement, itinerary, lead lathe, movement, odometer, passage, path, rout, route, routing, running, stroke,...
  • Hành trình chạy không

    idle running, idle stroke, lost motion, noncutting stroke, return movement, return stroke, return travel
  • Hành trình chết

    backlash, clearance, play, slack, slackness, hành trình chết của vít, slack in the screw
  • Sự nối cáp

    cable joint, cable connection
  • Sự nối chặt

    attachment
  • Sự nối chồng

    overlap, lapping, overlap, splice, sự nối chồng phụ tùng dường ống, lapping of pipe fittings, sự nối chồng ray, rail splice
  • Khối logic

    logic unit, logical block, logical unit (lu), logical volume, lu (logical unit), khối logic số học của bộ ghi, register arithmetic logic unit...
  • Khối lớn

    bulk, enlarge block, large-block, massive, bê tông khối lớn, bulk concrete, bộ nhớ khối lớn, bulk memory, cấp chuyển giao khối lớn...
  • Khối lục địa

    continental block, craton, kratogen
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top