Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hành trình

Mục lục

Thông dụng

Danh từ
itinerary

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

course
daylight
deflection
displacement
bơm hành trình thay đổi
variable displacement pump
itinerary
lead lathe
movement
hành trình chạy không
return movement
hành trình không cắt gọt
return movement
hành trình ngược
return movement
odometer
passage
chuyến hành trình trở về
homeward passage
path
hành trình du lịch
tourist path
hành trình không ứng suất
unstrained path
rout
route
bảng hành trình
route sheet
bộ tả hành trình, đường đi
Route Descriptor (RD)
Bộ xử chuyển mạch/Hành trình
Route/Switch Processor (RSP)
bộ xử hành trình
Route Processor (RP)
bộ xử hành trình chuyển mạch
Switch Route Processor (SRP)
phần tử chỉ thị cửa sổ tái xác lập hành trình ảo
Virtual route Reset Window Indicator (RWI)
Phần tử chỉ thị thông tin định tuyến (Bắc cầu hành trình nguồn)
Routing Information Indicator (SourceRoute Bridging) (RII)
quản hành trình báo hiệu
Signalling Route Management (SRM)
routing
bảng hành trình truyền thông
communication routing table
Phần tử chỉ thị thông tin định tuyến (Bắc cầu hành trình nguồn)
Routing Information Indicator (SourceRoute Bridging) (RII)
running
hành trình chạy không
idle running
sự hành trình không tải
running light
sự hành trình không tải
running on no load
stroke
áp suất hành trình nén
compression stroke pressure
cần hành trình đơn
single stroke lever
cuối hành trình
end of stroke
hành trình (nén) xả
compression stroke [discharge]
hành trình bơm
pumping stroke
hành trình cắt
cutting stroke
hành trình cắt gọt
cutting stroke
hành trình chạy không
idle stroke
hành trình chạy không
noncutting stroke
hành trình chạy không
return stroke
hành trình áp lực không đổi (máy tán đinh)
uniform pressure stroke
hành trình của lưỡi kéo
shear blade stroke
hành trình dài
long stroke
hành trình dãn nở
expansion stroke
hành trình ghi
switch stroke
hành trình gia công
working stroke
hành trình giãn nở
expansion stroke
hành trình hút
admission stroke
hành trình hút
induction stroke
hành trình hút
intake stroke
hành trình hút
stroke of admission
hành trình hút
suction stroke
hành trình hút vào
induction stroke
hành trình hút vào
intake stroke
hành trình hút vào
suction stroke
hành trình kép
double stroke
hành trình không cắt gọt
noncutting stroke
hành trình không cắt gọt
return stroke
hành trình không ngược
noncutting stroke
hành trình không tải
idle stroke
hành trình làm sạch
scavenging stroke
hành trình làm việc
expansion stroke
hành trình làm việc
explosion stroke
hành trình làm việc
forward stroke
hành trình làm việc
power stroke
hành trình làm việc
working stroke
hành trình làm việc (động )
power stroke
hành trình làm việc (động )
working stroke
hành trình làm việc đi lên (máy xọc răng)
pull stroke
hành trình lùi
back stroke
hành trình lùi
return stroke
hành trình nạp
induction stroke
hành trình nạp
intake stroke
hành trình nạp
stroke of admission
hành trình nạp
suction stroke
hành trình nạp (máy ép thủy lực)
prefill stroke
hành trình nén
compression stroke
hành trình nén
pressure stroke
hành trình ngược
backward stroke
hành trình ngược
idle stroke
hành trình ngược
return stroke
hành trình ngược
reversing stroke
hành trình ngược (pittông)
back stroke
hành trình ngược nhanh của bàn
accelerated return stroke of table
hành trình nổ
explosion stroke
hành trình phun
injection stroke
hành trình pít tông
piston stroke
hành trình pittông
suction stroke
hành trình sinh công
power stroke
hành trình tăm pông
buffer stroke
hành trình tiến
forward stroke
hành trình trở lại
back stroke
hành trình trở lại
return stroke
hành trình trở về
return stroke
hành trình xả
exhaust stroke
hành trình xả
scavenging stroke
hành trình xả khí
exhaust stroke
hành trình đẩy
discharge stroke
hành trình đi lên
upward stroke
hành trình đi xuống
downward stroke
hành trình đi xuống (máy xọc răng)
push stroke
hành trình đơn
single stroke
khoảng hành trình tiến
forward-stroke interval
máy đếm hành trình
stroke counter
tay quay điều chỉnh hành trình
stroke setting crank
vị trí không hành trình
no-stroke position
đỉnh hành trình pittông
top of stroke of piston
throw
hành trình lượn (truyền động)
calm throw
to form
to formulate
travel
cuối hành trình
end of travel
giữa hành trình
half-travel
hành trình chạy không
return travel
hành trình của bàn đạp
pedal travel
hành trình không cắt gọt
return travel
hành trình ngược
return travel
hành trình tự do
free travel
hành trình van
valve travel
tốc độ hành trình
travel speed
tốc độ hành trình chung
overall travel speed
trip
bản ghi hành trình
trip recorder
hành trình kế
trip counter
hành trình kế
trip mileage indicator
máy tính hành trình
trip computer
đích hành trình
trip purpose
độ dài của hành trình
trip distance
đồng hồ dặm hành trình
trip counter
đồng hồ dặm hành trình
trip mileage indicator
đồng hồ đo quãng đường một cuộc hành trình
trip meter or trip mileage counter

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

itinerary
chứng nhận hành trình
certificate of itinerary
hành trình quốc lộ
itinerary domestic
nhật hành trình hoàn chỉnh
final itinerary
travel

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top